Có 2 kết quả:

恶搞 è gǎo ㄍㄠˇ惡搞 è gǎo ㄍㄠˇ

1/2

è gǎo ㄍㄠˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

spoof (web-based genre in PRC, acquiring cult status from 2005, involving humorous, satirical or fantastical videos, photo collections, texts, poems etc)

Bình luận 0

è gǎo ㄍㄠˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

spoof (web-based genre in PRC, acquiring cult status from 2005, involving humorous, satirical or fantastical videos, photo collections, texts, poems etc)

Bình luận 0